Để đảm bảo nguồn nước chúng ta sử dụng hàng ngày là an toàn và phù hợp cho sức khỏe, việc đánh giá chất lượng nước là điều không thể thiếu. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước sinh hoạt không chỉ cung cấp thông tin về độ sạch, mà còn về độ an toàn và tính chất của nước. Chi tiết tìm hiểu ngay!
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước sinh hoạt thông qua yếu tố vật lý
Màu sắc
Màu sắc của nước có thể là kết quả của các chất hòa tan như bùn, đất hay khoáng chất. Nước tinh khiết không màu, trong suốt, khác biệt hoàn toàn so với nước chứa tạp chất. Mỗi loại tạp chất tạo ra một màu sắc khác nhau như nước vàng, nâu, xanh, đen. Đây là một chỉ tiêu đơn giản nhưng hiệu quả, có thể dễ dàng quan sát bằng mắt thường.
Mùi vị
Nước nguyên chất không có mùi vị, trong khi nước chứa các thành phần khác thường có mùi vị rõ rệt. Mỗi loại thành phần mang đặc tính và mùi vị riêng, có thể là mùi thơm dễ chịu hoặc mùi tanh, hôi nồng nặc khó chịu. Vị cũng có thể là ngọt, chát, chua hoặc đắng. Thính giác và vị giác của chúng ta có thể cảm nhận được điều này.
Độ đục
Độ đục của nước phụ thuộc vào lượng chất cặn có trong nước. Nước đục có nhiều chất cặn, còn nước trong vắt không tồn tại chất cặn.
Nhiệt độ
Nhiệt độ của nước là một chỉ tiêu quan trọng. Nước ở trạng thái bình thường thường dao động từ 22 độ C đến 27 độ C. Bất kỳ sự thay đổi nhiệt độ ngoài khoảng này có thể chỉ ra sự bất thường trong nước, do ảnh hưởng của các yếu tố như vi khuẩn hay vi sinh vật có hại.
Chất rắn trong nước
Nước có thể chứa chất rắn không tan, có thể quan sát thấy bằng mắt thường. Tuy nhiên, cũng có chất rắn hòa tan mà mắt thường không nhìn thấy được. Nước nguyên chất không chứa chất rắn, trong khi các loại nước khác có chứa. Để kiểm tra chính xác, cần sử dụng dụng cụ đo TDS.
Độ dẫn điện
Nước nguyên chất không dẫn điện, nhưng nước chứa tạp chất sẽ dẫn điện. Nguyên nhân là do các ion tự do trong các tạp chất như Mg2+, Ca2+, Na+, Cl-.
Các chỉ tiêu hóa học để đánh giá chất lượng nước
Độ cứng
Độ cứng của nước phụ thuộc vào hàm lượng các khoáng chất như Mg2+ và Ca2+. Nước được phân loại thành nước mềm, hơi cứng, cứng và rất cứng dựa trên hàm lượng khoáng chất. Nước độ cứng cao có thể gây tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
Độ axit
Axit cacbonic là thành phần chủ yếu trong nước, nhưng còn có axit sunfuric, axit vô cơ khác. Kiểm tra nồng độ axit thông qua phản ứng với dung dịch kiềm như KOH và NaOH. Độ axit trong nước ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ sinh thái.
Kim loại nặng
Hàm lượng kim loại nặng như chì, thủy ngân, arsenic, mangan, cadmium, crom trong nước có thể gây nguy hiểm nếu vượt ngưỡng cho phép. Cần kiểm tra hàm lượng này thông qua xét nghiệm nước.
Hợp chất hữu cơ
Nước thải có thể chứa nhiều loại hợp chất hữu cơ như phenol, hợp chất bảo vệ thực vật, hợp chất tẩy rửa. Việc xử lý không đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Oxy hòa tan
Hàm lượng oxy hòa tan cực kỳ quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa. Nước có hàm lượng oxy hòa tan cao có thể nguy hiểm khi sử dụng.
Nhu cầu oxy hóa học
Nhu cầu oxy hóa học đo lường khối lượng các hợp chất hữu cơ và vô cơ trong nước, quan trọng để tính toán.
Độ pH
Độ pH của nước phản ánh tính acid hoặc kiềm của nước. Nước kiềm (pH > 7), nước trung tính (pH = 7), và nước axit (pH < 7) đều ảnh hưởng đến sức khỏe. Nước dùng cho sinh hoạt hàng ngày thường có pH từ 6.0 đến 8.5.
Chỉ tiêu vi sinh trong nước
Chỉ tiêu vi sinh trong nước bao gồm nhiều loài vi khuẩn với các tính chất khác nhau, có thể có lợi hoặc có hại cho sức khỏe. Chúng được phân thành các nhóm chính sau:
- Vi trùng: E.coli là loại phổ biến nhất, ngoài ra còn có các loại như thương hàn, tả, lỵ…
- Siêu vi trùng: Gồm các loại vi khuẩn gây viêm gan E, A như Rota…
- Rong rêu: Bao gồm hàng nghìn loài với kích thước và đặc tính khác nhau, được chia thành 3 ngành là Bryophyta, rêu sừng và rêu tản.
- Thủy vi sinh khác: Điển hình như loài Nitrosomonas, Bacillus…
Hiện tại, tại Việt Nam, có 3 phương pháp chính xác để xác định loại vi sinh có trong nước và số lượng của chúng. Các phương pháp này bao gồm:
- Phương pháp Most Probable Number (MPN): Phương pháp ước tính số vi khuẩn thông qua thí nghiệm.
- Phương pháp Membrane Filter (MF): Sử dụng lọc màng để tách và đếm các vi khuẩn có trong mẫu nước.
- Phương pháp đếm đĩa: Đếm số vi khuẩn bằng cách sử dụng đĩa cống để xác định số lượng các loại vi khuẩn có mặt trong mẫu nước.
Các chỉ tiêu trên là những đánh giá cơ bản và quan trọng để xác định chất lượng nước sinh hoạt mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Liên hệ ngay NYK để được tư vấn chi tiết về nguồn nước sạch.