Bệnh Bạch Hầu Là Gì? Dấu Hiệu Cảnh Báo Và Cách Phòng Ngừa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh bạch hầu, nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng điển hình, biến chứng có thể xảy ra, cùng các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Bệnh Bạch Hầu Là Gì?

benh bach hau la gi

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Đây là một bệnh lý có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vi khuẩn bạch hầu tiết ra một loại độc tố mạnh có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho các mô trong cơ thể, bao gồm hệ hô hấp, tim, thận, và hệ thần kinh.

Bạch hầu có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng thường gặp nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi hoặc người lớn trên 60 tuổi. Bệnh phổ biến tại các vùng không có chương trình tiêm phòng rộng rãi và thiếu các điều kiện vệ sinh. Vi khuẩn bạch hầu dễ dàng lây truyền từ người sang người qua các giọt bắn từ dịch tiết của người nhiễm bệnh khi ho hoặc hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc với đồ dùng cá nhân bị nhiễm vi khuẩn.

Đối với nhiều người, bệnh bạch hầu có thể chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như đau họng, sốt, và sự hình thành lớp màng dày trong cổ họng. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, suy hô hấp, và liệt cơ.

Tác Nhân Gây Bệnh Bạch Hầu

Bệnh bạch hầu chủ yếu gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, một loại vi khuẩn hình que. Loại vi khuẩn này có ba dạng chính, đều có khả năng gây ra bệnh bạch hầu nhưng mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau:

  • Corynebacterium diphtheriae loại gravis: Đây là dạng vi khuẩn có khả năng gây bệnh nghiêm trọng và nhanh chóng, thường xuất hiện trong các đợt dịch bạch hầu.
  • Corynebacterium diphtheriae loại mitis: Dạng này có thể gây bệnh nhưng ít nghiêm trọng hơn loại gravis.
  • Corynebacterium diphtheriae loại intermedius: Đây là dạng ít gặp hơn nhưng vẫn có thể gây bệnh, thường ít gây ra biến chứng nghiêm trọng hơn so với hai loại trên.

vi khuan Corynebacterium diphtheriae

Các vi khuẩn này khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, qua mũi hoặc họng, sẽ bắt đầu sinh sôi và tạo ra độc tố. Độc tố này là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng nghiêm trọng của bệnh bạch hầu, bao gồm tổn thương các tế bào, gây sưng viêm và hình thành lớp màng trắng dày trong họng.

Ngoài ra, bạch hầu có thể lây lan qua các con đường sau:

  • Đường hô hấp: Đây là cách lây lan phổ biến nhất, xảy ra khi tiếp xúc với giọt bắn từ người bệnh qua ho hoặc hắt hơi.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn có thể tồn tại trên da hoặc đồ vật cá nhân của người nhiễm, do đó tiếp xúc với người bệnh hoặc đồ vật bị nhiễm khuẩn có thể gây lây bệnh.
  • Qua các vết thương trên da: Vi khuẩn bạch hầu cũng có thể xâm nhập qua các vết thương ngoài da và gây ra bạch hầu da, một thể nhẹ hơn của bệnh bạch hầu.

trieu chung benh bach hau

Triệu chứng của bệnh bạch hầu thường xuất hiện từ 2 đến 5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Bệnh có thể biểu hiện qua một loạt triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sốt nhẹ hoặc trung bình: Người bệnh có thể bị sốt, thường không quá cao, nhưng kéo dài, kèm theo cảm giác mệt mỏi và uể oải.
  • Đau họng và khó nuốt: Cảm giác đau và khó chịu ở họng là triệu chứng điển hình của bạch hầu, làm cho người bệnh khó ăn uống.
  • Xuất hiện lớp màng trắng hoặc xám: Lớp màng dày, màu trắng xám có thể hình thành trong họng, amidan, mũi, hoặc trên bề mặt da. Lớp màng này bám chặt và khó lấy ra; nếu cố gắng gỡ có thể gây chảy máu và đau.
  • Khàn tiếng hoặc mất giọng: Lớp màng có thể lan rộng và gây kích thích vùng thanh quản, dẫn đến khàn tiếng hoặc thậm chí mất tiếng.
  • Sưng cổ họng và hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to, gây ra hiện tượng cổ “phồng rộp” đặc trưng (hay còn gọi là “bull neck”).
  • Khó thở và hụt hơi: Khi lớp màng lan rộng và làm tắc nghẽn đường thở, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc thở. Đây là dấu hiệu nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Mệt mỏi và yếu đuối: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi do nhiễm độc tố, làm suy giảm khả năng hoạt động thường ngày.

Biến Chứng Của Bệnh Bạch Hầu

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh bạch hầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Suy hô hấp cấp: Khi lớp màng bạch hầu làm tắc nghẽn đường thở, người bệnh có thể bị khó thở nghiêm trọng và cần hỗ trợ cấp cứu.
  • Viêm cơ tim: Độc tố từ vi khuẩn bạch hầu có thể xâm nhập vào máu và ảnh hưởng đến cơ tim, gây viêm và tổn thương cơ tim. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất, có thể gây suy tim và tử vong.
  • Liệt dây thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương thần kinh, đặc biệt là các dây thần kinh liên quan đến hô hấp và nuốt, dẫn đến liệt một phần hoặc toàn bộ các cơ quan bị ảnh hưởng.
  • Nhiễm trùng toàn thân (nhiễm trùng huyết): Khi vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào máu, nó có thể gây nhiễm trùng toàn thân, dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng cho cơ quan nội tạng và đe dọa tính mạng.

Các Biện Pháp Phòng Tránh và Điều Trị Bệnh Bạch Hầu

Phòng Tránh

Để phòng tránh bệnh bạch hầu, các biện pháp sau đây được khuyến nghị:

  • Tiêm phòng vắc xin bạch hầu: Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin bạch hầu thường được tiêm cho trẻ em trong chương trình tiêm chủng mở rộng với nhiều liều tăng cường để đảm bảo miễn dịch lâu dài. Các loại vắc xin phổ biến bao gồm DPT (bạch hầu – ho gà – uốn ván) và Td (uốn ván – bạch hầu) cho người lớn.
  • Vệ sinh cá nhân tốt: Thực hành rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc đồ dùng của họ.
  • Sử dụng khẩu trang và tránh nơi đông người: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc nơi đông người giúp giảm nguy cơ lây nhiễm qua đường hô hấp.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Nếu có người trong gia đình hoặc môi trường sống bị nhiễm bạch hầu, cần cách ly họ và khử trùng các bề mặt, đồ vật để tránh lây nhiễm.

cac bien phap phong tranh benh bach hau

Điều Trị

Điều trị bệnh bạch hầu cần kết hợp các phương pháp để loại bỏ vi khuẩn, ngăn chặn độc tố, và giảm thiểu biến chứng. Phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc kháng độc tố bạch hầu: Thuốc kháng độc tố là cần thiết để trung hòa độc tố do vi khuẩn sản sinh ra. Tuy nhiên, thuốc này phải được sử dụng càng sớm càng tốt để giảm thiểu tác động của độc tố đến các cơ quan trong cơ thể.
  • Kháng sinh: Kháng sinh, thường là penicillin hoặc erythromycin, được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu. Điều này ngăn vi khuẩn sinh sôi và giảm nguy cơ lây lan cho người khác.
  • Hỗ trợ hô hấp và điều trị triệu chứng: Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, các biện pháp hỗ trợ như đặt ống thở, thở máy có thể cần thiết. Đồng thời, người bệnh cần được nghỉ ngơi và bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
  • Theo dõi và cách ly: Người bệnh cần được cách ly và theo dõi chặt chẽ trong thời gian điều trị để ngăn ngừa lây lan cho cộng đồng và kiểm soát biến chứng.

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng. Với sự phát triển của y học hiện đại, bệnh hoàn toàn có thể được ngăn chặn qua vắc xin và các biện pháp vệ sinh phòng ngừa. Hãy tiêm phòng đầy đủ cho bản thân và gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ, để bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh bạch hầu.

 

Bài viết hữu ích hãy cho tôi 5 sao nhé!
[Total: 0 Average: 0]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *